Các từ liên quan tới 張禧嬪 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
別嬪 べっぴん
phụ nữ đẹp; vẻ đẹp; cô gái đẹp
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
辺張 ペンチャン
penchan (nhóm 12 hoặc 89 trong mạt chược)