Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張育
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
育生 いくせい
chồm lên; sự huấn luyện; sự nuôi dưỡng; sự trồng trọt; sự thúc đẩy