Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張苞
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng