Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張都暎
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都 と みやこ
thủ đô
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc
都議 とぎ
ủy viên hội đồng lập pháp thủ đô