Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張韶涵
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
涵養 かんよう
sự mở mang; sự nuôi dưỡng; sự huấn luyện
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
縄張 なわばり
sự phân chia ranh giới.
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
張り はり ばり
trải ra; cái trụ