Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張魯
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
烏焉魯魚 うえんろぎょ
lỗi dùng sai chữ Hán (do hình dạng của chúng giống nhau)
魯魚の誤り ろぎょのあやまり
viết sai một từ, dùng sai chữ Hán để viết một từ
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng