Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摂食 せっしょく
thanh toán; sự cho ăn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強制 きょうせい
sách nhiễu
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
摂食行動 せっしょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
摂食妨害 せっしょくぼーがい
rối loạn ăn uống
摂食障害 せっしょくしょうがい としょくしょうがい
ăn sự mất trật tự
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.