次打者 じだしゃ
người đánh kế tiếp
強打者 きょうだしゃ
người đánh bóng mạnh
好打者 こうだしゃ
vận động viên bóng chày chơi tốt
猛打者 もうだしゃ
một người thường đánh những quả bóng dài
指名打者 しめいだしゃ
người đánh bóng theo chỉ định (bóng chày)
首位打者 しゅいだしゃ
người đánh lãnh đạo
危機打者 ききだしゃ
kẹp người đánh