Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強歩大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
強大 きょうだい
mạnh mẽ; hùng mạnh, hùng cường
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
勉強会 べんきょうかい
việc học nhóm