Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)