Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強膜
きょうまく
(giải phẫu) màng cứng (mắt)
強膜炎 きょうまくえん
viêm màng cứng (mắt)
強膜疾患 きょーまくしっかん
bệnh xơ cứng
強膜切開術 きょうまくせっかいじゅつ
mở củng mạc
強膜内陥術 きょうまくないおちうっじゅつ
thanh nẹp võng mạc
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強強 ごわごわ
stiff, starchy
膜 まく
màng.
「CƯỜNG MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích