Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強装弾
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装弾 そうだん
tải (một firearm)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.