Các từ liên quan tới 強誘電体浮遊ゲートメモリ
強誘電体メモリ きょうゆうでんたいメモリ
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tương tự trong xây dựng với dram nhưng sử dụng lớp sắt điện thay vì lớp điện môi để đạt được độ không bay hơi
誘電体 ゆうでんたい
điện môi
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
誘電 ゆうでん
điện môi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang