弾が当たる
だんがあたる
Trúng đạn.

弾が当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾が当たる
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
罰が当たる ばちがあたる
Nhận lấy quả báo, bị báo ứng.sự trả giá.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たる あたる
trúng (đạn); đúng (trả lời); đối diện với; nằm trên (hướng, phương); thích hợp; được giao; chiếu