弾力的運用
だんりょくてきうんよう
☆ Danh từ
Elastic operation, flexible management

弾力的運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾力的運用
弾力的 だんりょくてき
độ co giãn, linh hoạt
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾力 だんりょく
lực đàn hồi; sự co dãn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.