Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指弾 しだん
tấn công; lời phê bình; sự trách mắng; rejection; sự khinh bỉ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
一弾指 いちだんし いったんじ
trong tích tắc
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.