思い当る
おもいあたる「TƯ ĐƯƠNG」
Nghĩ về

思い当る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い当る
思い当たる おもいあたる
cảm thấy đúng; cảm thấy trùng hợp
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
思い当たるふしがある おもいあたるふしがある
trúng tim đen
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
思い余る おもいあまる
lúng túng không biết làm sao; không thể quyết định định làm sao