当て嵌める
あてはめる
Để xin; làm thích nghi

Từ đồng nghĩa của 当て嵌める
verb
当て嵌める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当て嵌める
当て嵌まる あてはままる
có thể áp dụng vào; có thể thích ứng với; hợp với; thích hợp; phù hợp
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
嵌める はめる
làm cho khít vào; kẹp chặt
嵌め込む はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào, chèn vào
嵌る はまる
khít, vừa vặn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはめる あてはめる
áp dụng; làm thích ứng
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng