Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配当所得
はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
所得分配 しょとくぶんぱい
Phân phối thu nhập.
所得 しょとく
thu nhập.
配当 はいとう
sự phân phối; sự phân chia ra đều
当所 とうしょ
Chỗ này; văn phòng này
配所 はいしょ
nơi lưu đày
配言済み 配言済み
đã gửi
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
「PHỐI ĐƯƠNG SỞ ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích