当て推量
あてずいりょう「ĐƯƠNG THÔI LƯỢNG」
☆ Danh từ
Phỏng đoán; tự suy đoán; sự đoán chừng

当て推量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当て推量
推量 すいりょう
sự đoán; sự phỏng đoán
当量 とうりょう
Tương đương
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
悪推量 わるずいりょう あくすいりょう
sự nghi ngờ, hoài nghi không đúng; sự phỏng đoán theo cách xấu
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
フルタイム当量 フルタイムとーりょー
tương đương toàn thời gian
グラム当量 グラムとうりょう
tương đương đậu xanh
推量する すいりょう
đoán; phỏng đoán