悪推量
わるずいりょう あくすいりょう「ÁC THÔI LƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự nghi ngờ, hoài nghi không đúng; sự phỏng đoán theo cách xấu

悪推量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪推量
推量 すいりょう
sự đoán; sự phỏng đoán
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推量する すいりょう
đoán; phỏng đoán
当て推量 あてずいりょう
phỏng đoán; tự suy đoán; sự đoán chừng
推し量る おしはかる
phỏng đoán (dựa trên điều đã biết)
壁越し推量 かべごしすいりょう
guesstimating
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)