当初
とうしょ「ĐƯƠNG SƠ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngay từ đầu
あの
男
は
当初
から
怪
しいとされていた
Ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị nghi ngờ .

当初 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当初
当初価格 とうしょかかく
giá ban đầu.
当初予算 とうしょよさん
ngân sách ban đầu
初当選 はつとうせん
trúng cử lần đầu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm