初当選
はつとうせん「SƠ ĐƯƠNG TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trúng cử lần đầu

Bảng chia động từ của 初当選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初当選する/はつとうせんする |
Quá khứ (た) | 初当選した |
Phủ định (未然) | 初当選しない |
Lịch sự (丁寧) | 初当選します |
te (て) | 初当選して |
Khả năng (可能) | 初当選できる |
Thụ động (受身) | 初当選される |
Sai khiến (使役) | 初当選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初当選すられる |
Điều kiện (条件) | 初当選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初当選しろ |
Ý chí (意向) | 初当選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初当選するな |