初当選
はつとうせん「SƠ ĐƯƠNG TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trúng cử lần đầu

Bảng chia động từ của 初当選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初当選する/はつとうせんする |
Quá khứ (た) | 初当選した |
Phủ định (未然) | 初当選しない |
Lịch sự (丁寧) | 初当選します |
te (て) | 初当選して |
Khả năng (可能) | 初当選できる |
Thụ động (受身) | 初当選される |
Sai khiến (使役) | 初当選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初当選すられる |
Điều kiện (条件) | 初当選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初当選しろ |
Ý chí (意向) | 初当選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初当選するな |
初当選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初当選
当初 とうしょ
ngay từ đầu
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
当選券 とうせんけん
vé trúng thưởng (trong xổ số, v.v.)
当選者 とうせんしゃ
người trúng tuyển
当初価格 とうしょかかく
giá ban đầu.