Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当座煮
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
当座帳 とうざちょう
current journal (accounting)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
当座資産 とうざしさん
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
当座預金 とうざよきん
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn