当接
とうせつ「ĐƯƠNG TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Coming into contact, abutting

Bảng chia động từ của 当接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当接する/とうせつする |
Quá khứ (た) | 当接した |
Phủ định (未然) | 当接しない |
Lịch sự (丁寧) | 当接します |
te (て) | 当接して |
Khả năng (可能) | 当接できる |
Thụ động (受身) | 当接される |
Sai khiến (使役) | 当接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当接すられる |
Điều kiện (条件) | 当接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当接しろ |
Ý chí (意向) | 当接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当接するな |
当接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này
当選当確 とうせんとうかく
sự chắc chắn trúng cử
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp