当月
とうげつ「ĐƯƠNG NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tháng này

当月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected