当確
とうかく「ĐƯƠNG XÁC」
☆ Danh từ
Được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)

当確 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当確
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
当選確実 とうせんかくじつ
chắc chắn đắc cử,chắc chắn chiến thắng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
妥当性確認試験 だとうせいかくにんしけん
validation (test)