面当て
つらあて「DIỆN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhận xét đầy thù hằn.

面当て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面当て
面当てがましい つらあてがましい
đầy thù hận
当面 とうめん
hiện thời.
被削面 ひ削面
mặt gia công
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当面審議 とうめんしんぎ
phiên tòa.
当て あて
mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.