Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形と色を変える
かたちといろをかえる
thay hình đổi dạng
形態を変える けいたいをかえる
biến thể.
目の色を変える めのいろをかえる
Thay đổi ánh mắt (ví dụ như khi tập trung vào cái gì đó, khi tức giận hay khi ngạc nhiên)
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
仕事を変える しごとをかえる
cải cách.
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống
位置を変える いちをかえる
thay đổi vị trí
意見を変える いけんをかえる
chuyển dạ.
Đăng nhập để xem giải thích