Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意識を変える いしきをかえる
thay đổi ý thức
見変える みかえる
để từ bỏ một thứ cho (kẻ) khác
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
意識を変 いしきをかわる
Thau đổi nhận thức
意を迎える いをむかえる
chấp nhận mong muốn của ai đó
見に入る 見に入る
Nghe thấy
求める(意見を) もとめる(いけんを)