現有勢力
げんゆうせいりょく「HIỆN HỮU THẾ LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại.

現有勢力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現有勢力
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
現勢 げんせい
Trạng thái hiện thời; tình hình hiện tại
勢力 せいりょく
thế lực.
現有 げんゆう
sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
有力 ゆうりょく
có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực
潜勢力 せんせいりょく
năng lượng tiềm tàng; tiềm năng
全勢力 ぜんせいりょく
đầy đủ bắt buộc
勢力家 せいりょくか せいりょっか
người người có thế lực, người có quyền lực