Các từ liên quan tới 形式主義 (数学)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
形式主義 けいしきしゅぎ
chủ nghĩa hình thức
儀式主義 ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
公式主義 こうしきしゅぎ
Chủ nghĩa hình thức.