Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
形式的な性 けいしきてきなせい
giống hình thức
形式的法源 けいしきてきほうげん
formal source of law
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt