形式的な性
けいしきてきなせい
☆ Danh từ
Giống hình thức

形式的な性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形式的な性
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
性的二形 せいてきにけい
sexual dimorphism
形式的法源 けいしきてきほうげん
formal source of law
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
形式的ベキ級数 けいしきてきベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa hình thức
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.