Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形式的な性
けいしきてきなせい
giống hình thức
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
性的二形 せいてきにけい
sexual dimorphism
形式的法源 けいしきてきほうげん
formal source of law
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
形式的ベキ級数 けいしきてきベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa hình thức
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
Đăng nhập để xem giải thích