Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根源 こんげん
căn nguyên
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
物的資源 ぶつてきしげん ぶってきしげん
những tài nguyên vật chất
人的資源 じんてきしげん
tài nguyên nhân lực, nguồn nhân lực
内的根拠 ないてきこんきょ
Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong.
法的根拠 ほうてきこんきょ
cơ sở hợp pháp
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất