Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
陶の人形 とうのにんぎょう すえのにんぎょう
bức tượng nhỏ đồ gốm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi