Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形式陶冶
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
陶の人形 とうのにんぎょう すえのにんぎょう
bức tượng nhỏ đồ gốm
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn