形振り構わず
なりふりかまわず
☆ Cụm từ
Bất kể ngoại hình

形振り構わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形振り構わず
辺り構わず あたりかまわず
bừa bãi, ẩu; ; không chú ý đến cảm xúc hoặc kỳ vọng của những người xung quan
形振り なりふり
thể diện, tư cách; ngoại hình
所構わず ところかまわず
bừa bãi, ẩu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
吊り形防振ゴム つりかたちぼうしんゴム
cao su chống rung dạng treo
思わせ振り おもわせぶり
hành vi khêu gợi; những sự nói bóng gió
機構の振動 きこーのしんどー
rung động của cơ chế
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)