Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彦六大いに笑ふ
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
六大 ろくだい
sáu nguyên tố của vạn vật (đát, nước, lửa, gió, không gian, ý thức)
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
六大州 ろくだいしゅう ろくおおず
sáu lục địa
笑い死に わらいじに
chết cười
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê