Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
みちみち
along the way
彩色する さいしょくする
tô màu.
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
盈ちる みちる
充ちる みちる
làm đầy, nạp đầy, đổ đầy
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành
みちしるべ
biển chỉ đường