充ちる
みちる「SUNG」
☆ Động từ
Làm đầy, nạp đầy, đổ đầy

充ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充ちる
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
充電する じゅうでんする
nạp điện.
充実する じゅうじつ
làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
補充する ほじゅう
bổ sung; cho thêm; đổ thêm
充分する じゅうぶん
đầy đủ; thỏa mãn.
充填 じゅうてん
làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)
充分 じゅうぶん
đầy đủ