Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
咲く さく
nở
星彩 せいさい
ánh sao
彩雲 さいうん
những vầng mây rực rỡ
彩管 さいかん
nghệ sĩ có chổi