Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彭越 (前秦)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
越前水母 えちぜんくらげ
sứa Nomura (Nemopilema nomurai)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây