Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斬る きる
chém.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影を潜める かげをひそめる
biến mất
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
斬 ざん
beheading, decapitation
人影を認める ひとかげをみとめる
dựng lên hình ảnh (của ai đó).
陰影をつける いんえいをつける
gạch chéo
影を映す かげをうつす
phản chiếu hình ảnh