影像
えいぞう「ẢNH TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình bóng; cái bóng; hình chiếu; hình ảnh; phim chụp
食道造影像
Phim chụp thực quản
右心室造影像
Phim chụp tâm thất phải
左心室造影像
Phim chụp tâm thất trái

Từ đồng nghĩa của 影像
noun
影像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
像 ぞう
tượng, bức tượng
影 かげ
bóng dáng
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
オスカー像 おすかーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
アジア像 アジアゾウ
Voi châu Á