Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影山正彦
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
正射影 せいしゃえい
phép chiếu trực giao
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.