Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影山灯
灯影 とうえい
ánh sáng lung linh; ánh lửa bập bùng.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
影 かげ
bóng dáng
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn