Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
敵影 てきえい
bóng quân địch.
本影 ほんえい ほんかげ
bóng
鳥影 とりかげ ちょうえい
bóng của một con chim
星影 ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
遺影 いえい
chân dung (hình) (của) người đã chết; di ảnh