Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役割 やくわり
phận sự
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
役割理論 やくわりりろん
lý thuyết vai trò
役割分担 やくわりぶんたん
phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò
役割演技 やくわりえんぎ
nhập vai
意味役割 いみやくわり
vai trò ngữ nghĩa học