役割
やくわり「DỊCH CÁT」
Phận sự
Có ích cho công việc.
☆ Danh từ
Vai trò
重要
な
役割
を
果
たす
Đóng vai trò quan trọng .

Từ đồng nghĩa của 役割
noun
役割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役割
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
役割理論 やくわりりろん
lý thuyết vai trò
役割分担 やくわりぶんたん
phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò
役割演技 やくわりえんぎ
nhập vai
意味役割 いみやくわり
vai trò ngữ nghĩa học
患者の役割 かんじゃのやくわり
vai trò của bệnh nhân