性役割
せいやくわり「TÍNH DỊCH CÁT」
☆ Danh từ
Vai trò của giới tính

性役割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性役割
役割 やくわり
phận sự
性別役割分業 せいべつやくわりぶんぎょう
division of labor by gender role
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
役割語 やくわりご
role language
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
役割理論 やくわりりろん
lý thuyết vai trò
役割分担 やくわりぶんたん
phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò
役割演技 やくわりえんぎ
nhập vai